Có 1 kết quả:

巴掌 ba chưởng

1/1

ba chưởng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bàn tay

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vỗ tay — Cáo bạt tay, tát tai.

Bình luận 0